Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
conjugate solution


noun
a mixture of two partially miscible liquids A and B produces two conjugate solutions: one of A in B and another of B in A
Syn:
conjugate
Derivationally related forms:
conjugate (for: conjugate)
Hypernyms:
solution


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.